Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
silver medal


noun
a trophy made of silver (or having the appearance of silver) that is usually awarded for winning second place in a competition
Syn:
silver
Hypernyms:
trophy, prize


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.